Có 2 kết quả:
鑽眼 zuān yǎn ㄗㄨㄢ ㄧㄢˇ • 钻眼 zuān yǎn ㄗㄨㄢ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drill a hole
(2) drilling
(2) drilling
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drill a hole
(2) drilling
(2) drilling
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh